Vietnamobile chính thức giới thiệu gói cước Roam Like Home dành cho khách hàng trả trước sử dụng dịch vụ chuyển vùng quốc tế (CVQT) tại 7 quốc gia gồm Mỹ, Trung Quốc, Singapore, Hồng Kông, Hàn Quốc, Lào, Campuchia với chi phí tiết kiệm lên đến 95%.
Khi khách hàng Vietnamobile chuyển vùng vào các quốc gia thuộc gói Roam Like Home, khách hàng có thể thoải mái sử dụng thoại và data với cước phí thấp tương đương như khi ở Việt Nam. Đặc biệt, Vietnamobile là nhà mạng Việt Nam đầu tiên cung cấp Roam Like Home tại Trung Quốc, khách hàng có thể tiết kiệm chi phí lên đến 96% so với giá cước chuyển vùng quốc tế thông thường, mà không cần tốn bất kỳ một khoản phí đăng kí nào.
Được biết, giá thoại CVQT tại 7 quốc gia thuộc gói Roam Like Home của Vietnamobile thấp không tưởng. Khách hàng chỉ tốn 1.500 đồng/phút đối với cuộc gọi tới số của nước đang chuyển vùng và 2.000 đồng/phút đối với cuộc gọi về Việt Nam (tương đương cước phí nội địa tại các nước), giúp tiết kiệm từ 80% đến 96% phí thoại CVQT.
Đồng thời, giá cước Data của gói Roam Like Home chỉ còn 300 đồng/MB. Với ưu đãi vượt trội này, khách hàng có thể thoải mái kết nối mạng xã hội, tận hưởng các nội dung giải trí, cũng như thực hiện các hoạt động online khác ở nước ngoài mà không lo chi phí Data Roaming. Chính vì vậy, khách hàng tránh được những phiền toái khi mua SIM bản địa (như giá cao, thủ tục phức tạp và phải thay đổi số điện thoại) hoặc mang theo bộ phát wifi lích kích trong chuyến đi. Điều này khiến cho trải nghiệm các chuyến đi nước ngoài của khách hàng sẽ được trọn vẹn hơn rất nhiều. Tuyệt vời hơn, gói Roam Like Home dành cho tất cả khách hàng trả trước của Vietnamobile mà không yêu cầu đăng kí.
Chi tiết cước phí thoại và data của Roam Like Home tại các quốc gia:
Dịch vụ | Trung Quốc, Hongkong,
Hàn Quốc, Mỹ và Singapore |
Lào và Campuchia
(đăng kí: bấm *123*1#) |
Gọi vào số nước đang chuyển vùng (VND/phút) | 1,500 | 1,500 |
Gọi về Việt Nam (VND/phút) | 2,000 | 1,500 |
Gọi số nước thứ 3 (VND/phút) | 20,000 | 20,000 |
Nhận cuộc gọi (VND/phút) | 1,500 | 1,500 |
SMS (VND/SMS) | 500 | 500 |
Data (VND/MB) | 300 | 200 |